--

communications technology

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications technology

+ Noun

  • công nghệ truyền thông.(hoạt động thiết kế, xây dựng và duy trì hệ thống thông tin.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications technology"
Lượt xem: 349